Phiên âm : xiàn jì.
Hán Việt : hiến kĩ .
Thuần Việt : trình diễn tài nghệ; biểu diễn kỹ thuật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trình diễn tài nghệ; biểu diễn kỹ thuật. 把技術表演給大家看.