Phiên âm : liè gǒu.
Hán Việt : liệp cẩu .
Thuần Việt : chó săn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chó săn. 受過訓練, 能幫助打獵的狗. 也叫獵犬.