Phiên âm : liè shè.
Hán Việt : liệp thiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.粗略、廣泛的閱覽典籍而不專精。如:「對這方面我稍有獵涉, 略知一二。」也作「涉獵」。2.經過、經歷。南朝宋.謝靈運〈山居賦〉:「野有蔓草, 獵涉蘡薁。」