Phiên âm : huò yì liáng duō.
Hán Việt : hoạch ích lương đa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受益甚多。如:「經過指點後, 使我頓然開悟, 獲益良多。」