VN520


              

獲得

Phiên âm : huò dé.

Hán Việt : hoạch đắc.

Thuần Việt : đạt được.

Đồng nghĩa : 得到, 取得, .

Trái nghĩa : 失去, 喪失, 失卻, .

獲得好評