Phiên âm : huò yì fěi qiǎn.
Hán Việt : hoạch ích phỉ thiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
得到很多的益處。例這部電影寓教於樂, 觀眾看過之後都覺得獲益匪淺。得到很多的益處。如:「這部電影寓教於樂, 觀眾看過之後都覺得獲益匪淺。」