VN520


              

獲益匪淺

Phiên âm : huò yì fěi qiǎn.

Hán Việt : hoạch ích phỉ thiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

得到很多的益處。例這部電影寓教於樂, 觀眾看過之後都覺得獲益匪淺。
得到很多的益處。如:「這部電影寓教於樂, 觀眾看過之後都覺得獲益匪淺。」