VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
獲取
Phiên âm :
huò qǔ.
Hán Việt :
hoạch thủ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
獲取情報
獲益 (huò yì ) : hoạch ích
獲益匪淺 (huò yì fěi qiǎn) : hoạch ích phỉ thiển
獲戾 (huò lì) : hoạch lệ
獲取 (huò qǔ) : hoạch thủ
獲救 (huò jiù) : hoạch cứu
獲致 (huò zhì) : giành được; được
獲益良多 (huò yì liáng duō) : hoạch ích lương đa
獲悉 (huò xī) : hoạch tất
獲得 (huò dé) : đạt được
獲準 (huò zhǔn) : hoạch chuẩn
獲釋 (huò shì) : hoạch thích
獲益不淺 (huò yì bù qiǎn) : hoạch ích bất thiển
獲捷 (huò jié) : hoạch tiệp
獲知 (huò zhī) : hoạch tri