Phiên âm : huò yì bù qiǎn.
Hán Việt : hoạch ích bất thiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
得到很多的益處。如:「聽君一席話, 使我增長見聞, 獲益不淺。」