Phiên âm : huò lì.
Hán Việt : hoạch lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
得罪。漢.曹操〈讓縣自明本志令〉:「臣若獲戾, 放在他國, 沒世然後已。」