Phiên âm : huò jié.
Hán Việt : hoạch tiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
取得勝利。《五代史平話.周史.卷下》:「趙太祖屢獲勝捷, 威名日盛。」