Phiên âm : láng shān jī.
Hán Việt : lang san kê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。羽毛通常是黑色, 間雜以白色。體高腿長, 尾羽高翹, 肉質豐腴且結實。蛋的產量亦多, 是肉、蛋兩用的雞種。原產於江蘇省南通的狼山一帶。