VN520


              

狼狽相倚

Phiên âm : láng bèi xiāng yǐ.

Hán Việt : lang bái tương ỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狼與狽常相互合作, 才能正常行走或做事。比喻互相勾結, 為非做歹。《幼學瓊林.卷四.鳥獸類》:「猶豫多疑, 喻人之不決;狼狽相倚, 比人之顛連。」


Xem tất cả...