VN520


              

狼多肉少

Phiên âm : láng duō ròu shǎo.

Hán Việt : lang đa nhục thiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

肉少而狼多, 於是狼群多爭食。比喻財物少而奪取者多。如:「他們幾個朋友合資成立公司, 後來卻因勞逸不均, 狼多肉少而內鬨, 所以沒有多久就倒閉了。」


Xem tất cả...