Phiên âm : láng tān shǔ qiè.
Hán Việt : lang tham thử thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狼天性貪婪, 鼠天性好竊。形容人慾望無窮, 貪得無厭。明.于謙〈出塞〉詩:「狼貪鼠竊去復來, 不解偷生求速死。」