VN520


              

狼貪鼠竊

Phiên âm : láng tān shǔ qiè.

Hán Việt : lang tham thử thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狼天性貪婪, 鼠天性好竊。形容人慾望無窮, 貪得無厭。明.于謙〈出塞〉詩:「狼貪鼠竊去復來, 不解偷生求速死。」


Xem tất cả...