VN520


              

狼飧虎嚥

Phiên âm : láng sūn hǔ yàn.

Hán Việt : lang sôn hổ yết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容吃東西又急又猛, 大口咬噬的樣子。《初刻拍案驚奇》卷三:「須臾之間, 狼飧虎嚥, 算來吃勾有六、七十觔的肉, 傾盡了六、七罈的酒。」也作「狼吞虎咽」。


Xem tất cả...