VN520


              

狼子獸心

Phiên âm : láng zǐ shòu xīn.

Hán Việt : lang tử thú tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幼狼具有天生的獸性, 不易馴服。比喻凶殘的人難以教育感化。《晉書.卷八二.虞預傳》:「然狼子獸心, 輕薄易動, 羯虜未殄, 益使難安。」也作「狼子野心」。


Xem tất cả...