Phiên âm : láng zǐ shòu xīn.
Hán Việt : lang tử thú tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幼狼具有天生的獸性, 不易馴服。比喻凶殘的人難以教育感化。《晉書.卷八二.虞預傳》:「然狼子獸心, 輕薄易動, 羯虜未殄, 益使難安。」也作「狼子野心」。