Phiên âm : láng háo.
Hán Việt : lang hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狼的吼叫聲。如:「露營時, 聽到疑似狼嗥的聲音, 大家都很緊張。」《老殘遊記》第一○回:「這是狼嗥。虎那有這麼多呢?虎的聲音長, 狼的聲音短, 所以虎名為『嘯』, 狼名為『嗥』。」