VN520


              

狼吞虎咽

Phiên âm : láng tūn hǔ yàn.

Hán Việt : LANG THÔN HỔ YÊN.

Thuần Việt : ăn như hổ đói; ăn như hà bá đánh vựa; ăn như thần .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn như hổ đói; ăn như hà bá đánh vựa; ăn như thần trùng mở mả; ngốn nga ngốn nghiến. 形容吃的東西又猛又急.


Xem tất cả...