VN520


              

狐死兔悲

Phiên âm : hú sǐ tù bēi.

Hán Việt : hồ tử thố bi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻因同類的死亡而感到悲傷。《敦煌變文集新書.卷七.鷰子賦》:「切聞狐死兔悲, 物傷其類;四海盡為兄弟, 何況更同臭味。」也作「兔死狐悲」。
義參「兔死狐悲」。見「兔死狐悲」條。


Xem tất cả...