Phiên âm : hú mái hú hú.
Hán Việt : hồ mai hồ hột.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狐性多疑, 才埋藏一物, 隨即掘出來看看。比喻人疑慮過甚, 反覆不定。語本《國語.吳語》:「狐埋之而狐搰之, 是以無成功。」