VN520


              

犯顏苦諫

Phiên âm : fàn yán kǔ jiàn.

Hán Việt : phạm nhan khổ gián.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當面冒犯君主或尊長而極力苦心規勸。《三國演義》第四六回:「我等皆是他部下, 不敢犯顏苦諫。」


Xem tất cả...