VN520


              

犯罪

Phiên âm : fàn zuì.

Hán Việt : phạm tội.

Thuần Việt : phạm tội; gây tội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phạm tội; gây tội. 做出犯法的、應受處罰的事.

♦Làm điều trái với pháp luật. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Tiểu nhân thị cá phạm tội phối tống Giang Châu đích nhân, kim nhật thác quá liễu túc đầu, vô xứ an hiết 小人是個犯罪配送江州的人, 今日錯過了宿頭, 無處安歇 (Đệ tam thập thất hồi) Tiểu nhân là người có tội bị đày đi Giang Châu; hôm nay lỡ độ đường, không có chỗ nghỉ chân.


Xem tất cả...