VN520


              

犯颜

Phiên âm : fàn yán.

Hán Việt : phạm nhan.

Thuần Việt : mạo phạm; phạm thượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạo phạm; phạm thượng
冒犯君主或尊长的威严


Xem tất cả...