Phiên âm : fàn yán.
Hán Việt : phạm nhan.
Thuần Việt : mạo phạm; phạm thượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạo phạm; phạm thượng冒犯君主或尊长的威严