Phiên âm : quǎn zhì zhī shí.
Hán Việt : khuyển trệ chi thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飯菜如同狗豬吃的食物。比喻食物非常粗糙。《漢書.卷二四.食貨志上》:「故貧民常衣牛馬之衣, 而食犬彘之食。」