VN520


              

牵引力

Phiên âm : qiān yǐn lì.

Hán Việt : khiên dẫn lực.

Thuần Việt : lực kéo; sức kéo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lực kéo; sức kéo
机车、拖拉机、船只等运输工具的发动机所产生的拖动能力


Xem tất cả...