Phiên âm : qiān chè.
Hán Việt : khiên xế.
Thuần Việt : liên can; vướng víu; liên quan; làm cản trở.
liên can; vướng víu; liên quan; làm cản trở
因牵连而受影响或阻碍
hùxiāng qiānchè.
liên quan lẫn nhau.
抓住主要问题,不要被枝节问题牵掣住.
zhuāzhù zhǔyào wèntí,bùyào bèi zhījiéwèntí qiānchè zhù.
phải nắm lấy vấn đề chính, không bị vướng víu bởi