Phiên âm : qiān xiàn.
Hán Việt : khiên tuyến.
Thuần Việt : giật dây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giật dây耍木偶牵引提线,比喻在背后操纵qiānxiànrén.kẻ giật dây.làm mối; làm trung gian giới thiệu撮合;使双方相识或发生关系