VN520


              

牵线

Phiên âm : qiān xiàn.

Hán Việt : khiên tuyến.

Thuần Việt : giật dây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giật dây
耍木偶牵引提线,比喻在背后操纵
qiānxiànrén.
kẻ giật dây.
làm mối; làm trung gian giới thiệu
撮合;使双方相识或发生关系


Xem tất cả...