Phiên âm : qiān lěi.
Hán Việt : khiên luy.
Thuần Việt : liên luỵ; liên can; liên quan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên luỵ; liên can; liên quan因牵制而使受累jiāwù qiānlèi.việc nhà làm luỵ.dính dáng; dính dấp; dính vào; liên luỵ因牵连而使受累;连累