VN520


              

牵扯

Phiên âm : qiān chě.

Hán Việt : khiên xả.

Thuần Việt : liên luỵ; liên quan; dây dưa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên luỵ; liên quan; dây dưa (đến)
牵连;有联系
zhè shì qiānchě hěnduō rén.
Việc này liên quan đến nhiều người.


Xem tất cả...