Phiên âm : qiān lián.
Hán Việt : khiên liên.
Thuần Việt : liên luỵ; ảnh hưởng đến; dính dáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên luỵ; ảnh hưởng đến; dính dáng因某个人或某件事产生的影响而使别的人或别的事不利联系在一起