VN520


              

牵动

Phiên âm : qiān dòng.

Hán Việt : khiên động.

Thuần Việt : kéo theo; biến động theo; tác động, ảnh hưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kéo theo; biến động theo; tác động, ảnh hưởng
因一部分的变动而使其他部分跟着变动


Xem tất cả...