Phiên âm : qiān dòng.
Hán Việt : khiên động.
Thuần Việt : kéo theo; biến động theo; tác động, ảnh hưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kéo theo; biến động theo; tác động, ảnh hưởng因一部分的变动而使其他部分跟着变动