Phiên âm : yá chǐ jiǎo zhèng.
Hán Việt : nha xỉ kiểu chánh.
Thuần Việt : niềng răng, kẹp răng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
niềng răng, kẹp răng