Phiên âm : yá chen.
Hán Việt : nha 碜.
Thuần Việt : ê răng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ê răng (vì nhai phải cát, sạn lẫn trong thức ăn)食物中夹杂着砂子,2.嚼起来牙齿不3.舒服4.cài méiyǒu xǐ gānjìng,yǒudiǎnér yáchěn.rau rửa không sạch, hơi nhám.khó nghe; chói tai (khi nghe những lời thô bỉ)比喻言语粗鄙不6.堪入耳