VN520


              

牙碜

Phiên âm : yá chen.

Hán Việt : nha 碜.

Thuần Việt : ê răng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ê răng (vì nhai phải cát, sạn lẫn trong thức ăn)
食物中夹杂着砂子,2.嚼起来牙齿不3.舒服4.
cài méiyǒu xǐ gānjìng,yǒudiǎnér yáchěn.
rau rửa không sạch, hơi nhám.
khó nghe; chói tai (khi nghe những lời thô bỉ)
比喻言语粗鄙不6.堪入耳


Xem tất cả...