Phiên âm : yá bái kǒu qīng.
Hán Việt : nha bạch khẩu thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 口齒伶俐, .
Trái nghĩa : , .
比喻明白、清楚。《兒女英雄傳》第九回:「怎當得十三妹定要問他個牙白口清, 急得無法。」也作「牙清口白」。