VN520


              

牙白口清

Phiên âm : yá bái kǒu qīng.

Hán Việt : nha bạch khẩu thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 口齒伶俐, .

Trái nghĩa : , .

比喻明白、清楚。《兒女英雄傳》第九回:「怎當得十三妹定要問他個牙白口清, 急得無法。」也作「牙清口白」。


Xem tất cả...