VN520


              

牙關緊閉

Phiên âm : yá guān jǐn bì.

Hán Việt : nha quan khẩn bế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因嚼肌、下頷運動組織發炎, 或痙攣等導致開口困難的症狀。


Xem tất cả...