Phiên âm : yá guān jǐn bì.
Hán Việt : nha quan khẩn bế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因嚼肌、下頷運動組織發炎, 或痙攣等導致開口困難的症狀。