Phiên âm : yá qiān xī zhóu.
Hán Việt : nha thiêm tê trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指書籍畫卷。元.高明《琵琶記.五娘書館題詩》:「緗帙縹囊, 數起看何止四萬卷;牙簽犀軸, 乘將來夠有三千車。」也作「牙籤錦軸」、「牙籤玉軸」。