Phiên âm : yá háng.
Hán Việt : nha hành.
Thuần Việt : người môi giới; trạm giao dịch buôn bán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người môi giới; trạm giao dịch buôn bán. 舊時提供場所、協助買賣雙方成交而從中取得傭金的商號或個人.