VN520


              

牙槌

Phiên âm : yá chuí.

Hán Việt : nha chùy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對占卜算命的術士及江湖醫生的稱呼。元.石君寶《秋胡戲妻》第二折:「怕不待要請太醫, 看脈息, 著甚麼做藥錢調治, 赤緊的當村裡都是些打當的牙槌。」也作「牙推」。


Xem tất cả...