VN520


              

牙刷

Phiên âm : yá shuā.

Hán Việt : nha xoát.

Thuần Việt : bàn chải đánh răng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàn chải đánh răng. (牙刷兒)刷牙的刷子.


Xem tất cả...