VN520


              

牌軍

Phiên âm : pái jūn.

Hán Việt : bài quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衙門役卒。《清平山堂話本.錯認屍》:「安撫聽罷, 著外郎錄了王青口詞, 押了公文, 差兩個牌軍押著王青去捉拿三人並洪三。」《水滸傳》第二回:「我兒, 和你要私走, 只恐門前兩個牌軍, 是殿帥府撥來伏侍你的。他若得知, 須走不脫。」也作「牌頭」、「牌子」。


Xem tất cả...