Phiên âm : pái fāng.
Hán Việt : bài phường .
Thuần Việt : đền thờ; miếu thờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đền thờ; miếu thờ. 形狀像牌樓的建筑物, 舊時用來宣揚封建禮教所謂的忠孝節義的人物.