VN520


              

牌榜

Phiên âm : pái bǎng.

Hán Việt : bài bảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揭示、公告牌。如:「這牌榜上有好幾張標示著『吉屋出租』, 你可以參考一下呀!」也作「牌牓」。


Xem tất cả...