Phiên âm : pái bǎng.
Hán Việt : bài bảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揭示、公告牌。如:「這牌榜上有好幾張標示著『吉屋出租』, 你可以參考一下呀!」也作「牌牓」。