Phiên âm : pái biǎn.
Hán Việt : bài biển .
Thuần Việt : bảng hiệu; biển; hoành phi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảng hiệu; biển; hoành phi. 掛在門楣上或墻上, 題著字的木板.