Phiên âm : pái tí.
Hán Việt : bài đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提解犯人的憑證。《福惠全書.卷七.錢穀部.解給》:「起運例解藩司, 撥充兵餉, 有按四季解者, 有奉牌提始解者, 宜審各處舊例。」