Phiên âm : pái jià.
Hán Việt : bài giá.
Thuần Việt : giá quy định; giá niêm yết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá quy định; giá niêm yết. 規定的價格. (多用牌子公布).