VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
牌子
Phiên âm :
pái zi.
Hán Việt :
bài tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
菜牌子.
牌錢樹 (pái qián shù) : bài tiền thụ
牌示 (pái shì) : cáo thị
牌价 (pái jià) : giá quy định; giá niêm yết
牌坊 (pái fāng) : đền thờ; miếu thờ
牌局 (pái jú) : bài cục
牌位 (pái wèi) : bài vị
牌匾 (pái biǎn) : bảng hiệu; biển; hoành phi
牌樓 (pái lou) : cổng chào
牌價 (pái jià) : giá quy định; giá niêm yết
牌楼 (pái lou) : cổng chào
牌搭子 (pái dā zi) : bài đáp tử
牌榜 (pái bǎng) : bài bảng
牌號 (pái hào) : tên cửa hiệu; tên cửa hàng
牌子曲 (pái zi qǔ) : bài tử khúc
牌提 (pái tí) : bài đề
牌印 (pái yìn ) : bài ấn
Xem tất cả...