Phiên âm : bǎn bǎn liù shí sì.
Hán Việt : bản bản lục thập tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人的個性固執拘泥, 不知變通或不能通融。參見「板板六十四」條。