Phiên âm : bǎn shuì.
Hán Việt : bản thuế.
Thuần Việt : nhuận bút; tiền thù lao cho tác giả; tiền bản quyề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhuận bút; tiền thù lao cho tác giả; tiền bản quyền tác giả (tính theo thu nhập phần trăm của việc xuất bản). 出版者按照出售出版物所得收入的約定百分數付給作者的報酬.