Phiên âm : bǎn wū.
Hán Việt : bản ốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用木板建造的房屋。《文選.左思.三都賦序》:「見在其版屋, 則知秦野西戎之宅。」也作「板屋」。