Phiên âm : bǎn běn.
Hán Việt : bản bổn.
Thuần Việt : phiên bản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiên bản (sách có thể có nhiều phiên bản do khác nhau khi sưu tầm, biên tập, sao chép...). 同一部書因編輯、傳抄、刻版、排版或裝訂形式不同而產生的不同本子.